Tên người hướng dẫn |
(Các) khóa học ghi danh kép NVCC hiện tại |
Căn chỉnh lớp của Trung tâm nghề nghiệp |
Ruth Bilodeau
|
CHD 120 - Giới thiệu về Giáo dục Mầm non
CHD 145 - Dạy nghệ thuật, âm nhạc và vận động cho trẻ em |
Giáo dục Mầm non I |
CHD 165 - Quan sát & Tham gia vào Giáo dục Mầm non |
Giáo dục Mầm non II |
Vicki Taylor |
EDU 200 - Giới thiệu về Giảng dạy như một nghề |
Giáo viên cho ngày mai |
|
BUS 116 - Tinh thần kinh doanh |
Khởi nghiệp |
Jeff Elkner |
ITP 100 - Thiết kế phần mềm
CSC 200 - Giới thiệu về Khoa học Máy tính |
Lập trình máy tính |
|
ITP 120 - Lập trình JAVA I
CSC 201 - Khoa học Máy tính I |
Lập trình Máy tính, Chuyên sâu |
|
CSC 200 - Giới thiệu về Khoa học Máy tính
CSC 205 - Tổ chức máy tính |
Lập trình máy tính, nâng cao |
|
ITD 110 - Thiết kế trang web I
ITD 210 - Thiết kế trang web II
ITN 100 - Giới thiệu về Viễn thông
ITE 170 - Phần mềm đa phương tiện |
Giới thiệu về Công nghệ Thông tin & Hệ thống Thông tin Máy tính |
|
ITP 100 - Thiết kế phần mềm
ITP 225 - Ngôn ngữ kịch bản web |
Hệ thống thông tin máy tính, nâng cao |
|
ITN 200 - Quản trị Tài nguyên Mạng
ITN 260 - Kiến thức cơ bản về bảo mật mạng |
An ninh mạng II |
Englebert Kelah |
ITN 101 - Giới thiệu về các khái niệm mạng
ITN 106 - Hệ điều hành máy tính vi mô
ITN 107 - Phần cứng Máy tính Cá nhân và Khắc phục sự cố
ITN 171 - UNIX I |
An ninh mạng I |
Tom O'Day |
PHT 130 - Video I
PHT 131 - Video II |
Sản xuất Truyền hình & Đa phương tiện |
|
AUT 100 - Giới thiệu về Thực tiễn Cửa hàng Ô tô |
Công nghệ ô tô I |
Dale Winchell |
AUT 100 - Giới thiệu về Thực tiễn Cửa hàng Ô tô
AUT 265 - Hệ thống phanh ô tô
AUT 266 - Căn chỉnh Ô tô, Hệ thống treo và Chỉ đạo |
Công nghệ ô tô II & III |
Sidra Kalsoom |
HIM 111 - Thuật ngữ y tế |
Thuật ngữ y tế & Khoa học sức khỏe |
Saruhan Hatipoglu |
EMS 111 - Kỹ thuật viên Y tế Cấp cứu - Cơ bản
EMS 120 - Kỹ thuật viên Y tế Cấp cứu - Cận lâm sàng Cơ bản |
Kỹ thuật viên y tế khẩn cấp |
Antares Leask |
ENG 251 - Khảo sát Văn học Thế giới I
ENG 243-244 - Khảo sát Văn học Anh I-II |
DE tiếng Anh 12 (Arlington Tech) |
Sarah Hartley |
ENG 111 - Thành phần Cao đẳng I
ENG 112 - Thành phần Cao đẳng II |
DE tiếng Anh 11 (Arlington Tech) |
Ashley Ladner |
HIS 121 - Lịch sử Hoa Kỳ I
HIS 122 - Lịch sử Hoa Kỳ II |
Lịch sử DE US (Arlington Tech) |
Tim Scanlon |
PLS 211 - Chính phủ Hoa Kỳ I
PLS 212 - Chính phủ Hoa Kỳ II |
DE Chính phủ Hoa Kỳ (Arlington Tech) |
Anne Cupero
|
BIO 101 - Sinh học đại cương I
BIO 102 - Sinh học đại cương II |
DE Sinh học (Arlington Tech) |
BIO 141 - Giải phẫu & Sinh lý học I |
Pháp y |
Kristina Brody |
ENV 121 - Khoa học môi trường chung I
ENV 122 - Khoa học Môi trường Chung II |
Khoa học Môi trường DE (Arlington Tech) |
|
MTH 163 - Precalculus I
MTH 164 - Precalculus II |
DE Precalculus (Arlington Tech) |
Gerri Maskelony |
MTH 245 - Thống kê I |
Thống kê DE (Arlington Tech) |
Isaac Zawolo |
MTH 263 - Giải tích I
MTH 264 - Giải tích II |
Giải tích DE (Arlington Tech) |